Số phức là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Số phức là phần mở rộng của số thực, có dạng a + bi với a, b là số thực và i là đơn vị ảo thỏa mãn i² = -1, cho phép giải phương trình vô nghiệm thực. Tập hợp số phức ký hiệu là ℂ, được biểu diễn trong mặt phẳng hai chiều với trục thực và trục ảo, ứng dụng rộng rãi trong toán học và kỹ thuật.

Giới thiệu về số phức

Số phức là một mở rộng của hệ thống số thực, nhằm giải quyết những phương trình đại số không có nghiệm trong tập số thực, đặc biệt là những phương trình bậc hai có biệt thức âm. Một số phức được định nghĩa dưới dạng z=a+bi z = a + bi , trong đó a a b b là các số thực, và i i là đơn vị ảo thỏa mãn i2=1 i^2 = -1 . Ký hiệu i i đại diện cho "căn bậc hai của âm một", tuy không tồn tại trong tập số thực, nhưng vẫn có thể được định nghĩa và vận dụng nhất quán trong toán học.

Tập hợp các số phức được ký hiệu là C \mathbb{C} , bao gồm tất cả các cặp số thực (a,b) (a, b) , với phép cộng và phép nhân được định nghĩa đặc biệt để đảm bảo tính đóng và tồn tại phần tử nghịch đảo. Đây là một trường đại số hoàn chỉnh và là phần mở rộng tự nhiên của R \mathbb{R} . Mỗi số thực cũng là một số phức với phần ảo bằng 0, do đó RC \mathbb{R} \subset \mathbb{C} .

Số phức xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật như vật lý lý thuyết, kỹ thuật điện, cơ học sóng, và xử lý tín hiệu. Chúng giúp mô hình hóa các hiện tượng dao động, sóng, và dòng điện xoay chiều, trong đó các đại lượng biến đổi theo thời gian một cách tuần hoàn.

Biểu diễn đại số và hình học

Trong biểu diễn đại số, một số phức có thể viết dưới dạng z=a+bi z = a + bi , với a a là phần thực và b b là phần ảo. Hai số phức bằng nhau nếu và chỉ nếu phần thực và phần ảo tương ứng bằng nhau, nghĩa là a1=a2 a_1 = a_2 b1=b2 b_1 = b_2 nếu a1+b1i=a2+b2i a_1 + b_1i = a_2 + b_2i .

Số phức có thể được biểu diễn như một điểm hoặc một vector trong mặt phẳng tọa độ, gọi là mặt phẳng Argand. Trong đó, trục hoành biểu diễn phần thực, còn trục tung biểu diễn phần ảo. Điều này giúp hình dung các phép toán với số phức như phép dịch chuyển, quay, phóng đại trong mặt phẳng hai chiều.

Dưới đây là bảng mô tả mối quan hệ giữa biểu thức đại số và hình học của số phức:

Thuộc tính Dạng đại số Biểu diễn hình học
Số phức z=a+bi z = a + bi Điểm (a,b) (a, b) trong mặt phẳng
Phần thực (z)=a \Re(z) = a Chiều ngang (trục hoành)
Phần ảo (z)=b \Im(z) = b Chiều dọc (trục tung)

Các phép toán cơ bản với số phức

Các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia đều được định nghĩa rõ ràng cho số phức, mở rộng từ các phép toán tương ứng trên số thực nhưng có thêm quy tắc đặc biệt với i i . Điều quan trọng cần nhớ là i2=1 i^2 = -1 , và từ đó, mọi biểu thức bậc hai trở lên của i i có thể được quy đổi về một trong bốn giá trị: i,1,i,1 i, -1, -i, 1 .

Các quy tắc phép toán chính:

  • Cộng: (a+bi)+(c+di)=(a+c)+(b+d)i (a + bi) + (c + di) = (a + c) + (b + d)i
  • Trừ: (a+bi)(c+di)=(ac)+(bd)i (a + bi) - (c + di) = (a - c) + (b - d)i
  • Nhân: (a+bi)(c+di)=acbd+(ad+bc)i (a + bi)(c + di) = ac - bd + (ad + bc)i
  • Chia: a+bic+di=(a+bi)(cdi)c2+d2 \frac{a + bi}{c + di} = \frac{(a + bi)(c - di)}{c^2 + d^2}

Khái niệm số phức liên hợp cũng rất quan trọng: với z=a+bi z = a + bi , thì số liên hợp của z z zˉ=abi \bar{z} = a - bi . Sử dụng liên hợp trong phép chia giúp loại bỏ mẫu chứa i i , đưa số phức về dạng đại số dễ biểu diễn.

Độ lớn (mô-đun) và đối số

Mô-đun (modulus) của số phức là độ dài đoạn thẳng từ gốc tọa độ đến điểm biểu diễn số phức trong mặt phẳng Argand. Nó đo lường "độ lớn" của số phức, và được tính bằng công thức: z=a2+b2|z| = \sqrt{a^2 + b^2}. Mô-đun luôn là một số thực không âm.

Đối số (argument), ký hiệu arg(z) \arg(z) , là góc hợp bởi vector z z và trục thực dương, tính theo chiều ngược kim đồng hồ. Với z=a+bi z = a + bi , ta có thể tìm θ=arg(z) \theta = \arg(z) theo công thức: θ=tan1(ba)\theta = \tan^{-1} \left( \frac{b}{a} \right), có điều chỉnh tùy theo góc phần tư mà số phức nằm trong đó.

Dạng lượng giác của số phức: z=z(cosθ+isinθ)z = |z| (\cos \theta + i \sin \theta) cho phép biểu diễn số phức bằng độ lớn và hướng của nó trong mặt phẳng. Đây là nền tảng để thực hiện lũy thừa, khai căn và chuyển đổi sang dạng mũ theo công thức Euler.

Dạng lượng giác và hàm mũ của số phức

Sử dụng dạng lượng giác giúp đơn giản hóa các phép toán phức tạp với số phức như nhân, chia, khai căn và lũy thừa. Một số phức z=a+bi z = a + bi có thể được viết lại dưới dạng lượng giác: z=r(cosθ+isinθ)z = r(\cos \theta + i \sin \theta), trong đó r=z r = |z| là mô-đun và θ=arg(z) \theta = \arg(z) là đối số.

Biểu diễn này cho phép mô tả số phức như một vector quay trong mặt phẳng, nơi góc quay được đo từ trục thực và độ dài là độ lớn của số phức. Nó đặc biệt hiệu quả khi thực hiện các phép toán theo công thức De Moivre: zn=rn(cos(nθ)+isin(nθ))z^n = r^n(\cos(n\theta) + i \sin(n\theta))

Dạng lượng giác có thể được viết gọn dưới dạng hàm mũ nhờ công thức Euler: eiθ=cosθ+isinθe^{i\theta} = \cos \theta + i \sin \theta. Khi đó, số phức được biểu diễn dưới dạng mũ là: z=reiθz = re^{i\theta}. Biểu diễn này tạo thuận lợi cho giải tích phức và các ứng dụng trong vật lý lượng tử và tín hiệu.

Căn bậc hai và lũy thừa của số phức

Việc khai căn một số phức đòi hỏi chuyển sang dạng lượng giác để đơn giản hóa. Với số phức z=reiθ z = r e^{i\theta} , căn bậc hai được xác định bởi: z=reiθ/2\sqrt{z} = \sqrt{r} \cdot e^{i\theta/2}

Do hàm lượng giác là tuần hoàn, mỗi số phức không phải số 0 có đúng n n căn bậc n n phân bố đều trên đường tròn đơn vị, cách đều nhau một góc 2π/n 2\pi/n . Tập nghiệm của phương trình zn=w z^n = w được mô tả bởi: zk=rn(cos(θ+2kπn)+isin(θ+2kπn))z_k = \sqrt[n]{r} \cdot \left( \cos\left( \frac{\theta + 2k\pi}{n} \right) + i\sin\left( \frac{\theta + 2k\pi}{n} \right) \right), với k=0,1,...,n1 k = 0, 1, ..., n-1 .

Các lũy thừa bậc cao hoặc khai căn số phức thường sử dụng trong phân tích mạch điện, cơ học sóng, cũng như trong lý thuyết đa thức phức, nơi mỗi nghiệm có thể là một số phức.

Tập hợp số phức và mặt phẳng phức

Tập hợp các số phức, ký hiệu C \mathbb{C} , là một trường đại số có đầy đủ phép cộng, nhân, nghịch đảo và phân phối. Trong đại số trừu tượng, C \mathbb{C} là phần mở rộng đại số tối tiểu của R \mathbb{R} trong đó mọi đa thức bậc hai đều có nghiệm. Điều này làm cho C \mathbb{C} trở thành một trường đại số đóng.

Trong hình học, mỗi số phức tương ứng với một điểm trong mặt phẳng hai chiều — được gọi là mặt phẳng phức hoặc mặt phẳng Argand. Trục hoành đại diện cho phần thực, trục tung cho phần ảo. Sự biểu diễn này là công cụ quan trọng trong giải tích phức và các lĩnh vực kỹ thuật.

Sơ đồ so sánh các hệ số:

Hệ số Ký hiệu Đặc điểm
Số thực R \mathbb{R} Trên trục hoành, mô tả đại lượng tuyến tính
Số ảo bi bi Trên trục tung, không biểu diễn được trên trục số thực
Số phức C \mathbb{C} Biểu diễn trên mặt phẳng, gồm cả số thực và ảo

Ứng dụng của số phức

Số phức đóng vai trò trung tâm trong nhiều ứng dụng thực tế. Trong kỹ thuật điện, số phức dùng để mô tả trở kháng trong mạch xoay chiều (AC), giúp biểu diễn điện áp và dòng điện dạng sóng hình sin thông qua các số phức quay.

Trong vật lý, đặc biệt là cơ học lượng tử, số phức xuất hiện trong hàm sóng Schrödinger, mô tả xác suất tồn tại của các hạt lượng tử. Trong xử lý tín hiệu, số phức hỗ trợ biểu diễn biên độ và pha trong miền tần số, cho phép thiết kế và phân tích bộ lọc số.

Các lĩnh vực ứng dụng cụ thể:

  • Điện tử: phân tích mạch RLC bằng số phức để giải phương trình điện áp và dòng
  • Hệ thống điều khiển: dùng số phức để mô hình hóa đáp ứng tần số và độ ổn định
  • Xử lý ảnh: biến đổi Fourier rời rạc sử dụng số phức để thao tác dữ liệu
  • Toán học thuần túy: giải phương trình đa thức, nghiên cứu hàm phân hình

Lịch sử phát triển khái niệm số phức

Khái niệm số phức nảy sinh vào thế kỷ 16, khi các nhà toán học châu Âu như Girolamo Cardano và Rafael Bombelli cố gắng giải các phương trình bậc ba có căn bậc hai của số âm. Dù ban đầu mang tính hình thức và thiếu ý nghĩa trực quan, các khái niệm này dần được chấp nhận và phát triển thành một lĩnh vực toán học độc lập.

Đến thế kỷ 18–19, các nhà toán học như Euler, Gauss và Cauchy đã xây dựng cơ sở lý thuyết vững chắc cho số phức, đặt nền móng cho giải tích phức — một nhánh quan trọng của toán học hiện đại. Gauss là người đầu tiên biểu diễn số phức như điểm trong mặt phẳng, tạo nên sự kết nối giữa đại số và hình học.

Ngày nay, số phức là thành phần thiết yếu của các chương trình đào tạo toán học, kỹ thuật và khoa học máy tính, đóng vai trò kết nối giữa lý thuyết và ứng dụng thực tiễn.

Tài liệu tham khảo

  1. Stewart, J. (2015). Calculus: Early Transcendentals (8th ed.). Cengage Learning.
  2. Kreyszig, E. (2011). Advanced Engineering Mathematics (10th ed.). Wiley.
  3. MIT OpenCourseWare. “Complex Variables with Applications.”
  4. Paul’s Online Math Notes. “Complex Numbers.” Lamar University.
  5. University of Cambridge. “Complex Analysis Lecture Notes.”
  6. Wolfram MathWorld. “Complex Number.”

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề số phức:

Các Biện Pháp Bayesian Cho Độ Phức Tạp và Độ Khớp Của Mô Hình Dịch bởi AI
Journal of the Royal Statistical Society. Series B: Statistical Methodology - Tập 64 Số 4 - Trang 583-639 - 2002
Tóm tắtChúng tôi xem xét vấn đề so sánh các mô hình phân cấp phức tạp trong đó số lượng tham số không được xác định rõ. Sử dụng lập luận thông tin lý thuyết, chúng tôi đưa ra một thước đo pD cho số lượng tham số hiệu quả trong một mô hình như sự khác biệt giữa trung bình hậu nghiệm của độ lệch và độ lệch tại giá trị trung bình hậu nghiệm của các tham số quan trọng....... hiện toàn bộ
#Mô hình phân cấp phức tạp #thông tin lý thuyết #số lượng tham số hiệu quả #độ lệch hậu nghiệm #phương sai hậu nghiệm #ma trận 'hat' #các họ số mũ #biện pháp đo lường Bayesian #biểu đồ chuẩn đoán #Markov chain Monte Carlo #tiêu chuẩn thông tin độ lệch.
CheckM: đánh giá chất lượng của bộ genome vi sinh vật được phục hồi từ các mẫu cô lập, tế bào đơn lẻ và metagenome Dịch bởi AI
Genome Research - Tập 25 Số 7 - Trang 1043-1055 - 2015
Sự phục hồi quy mô lớn của các bộ genome từ các mẫu cô lập, tế bào đơn lẻ và dữ liệu metagenome đã trở nên khả thi nhờ những tiến bộ trong các phương pháp tính toán và giảm đáng kể chi phí giải trình tự. Mặc dù sự mở rộng này của các bộ genome nháp đang cung cấp thông tin chính yếu về tính đa dạng tiến hóa và chức năng của đời sống vi sinh vật, việc hoàn thiện tất cả các bộ reference genom...... hiện toàn bộ
#genome #CheckM #vi sinh vật #ô nhiễm #hoàn chỉnh #metagenome #tế bào đơn lẻ #phương pháp tự động
Tổng hợp kiểm soát hình dạng của Tinh thể Nano Kim loại: Hóa học Đơn giản Gặp Vật lý Phức tạp? Dịch bởi AI
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 48 Số 1 - Trang 60-103 - 2009
Tóm tắtCác tinh thể nano là nền tảng của khoa học và công nghệ hiện đại. Việc làm chủ hình dạng của một tinh thể nano cho phép kiểm soát các tính chất của nó và tăng cường tính hữu ích cho một ứng dụng cụ thể. Mục tiêu của chúng tôi là trình bày một đánh giá toàn diện về các hoạt động nghiên cứu hiện tại tập trung vào tổng hợp kiểm soát hình dạng của các tinh thể n...... hiện toàn bộ
#tinh thể nano #kiểm soát hình dạng #tổng hợp #kim loại #khoa học nano #ứng dụng
Khung Cảnh Qua Cửa Sổ Có Thể Ảnh Hưởng Đến Quá Trình Phục Hồi Sau Phẫu Thuật Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 224 Số 4647 - Trang 420-421 - 1984
Các hồ sơ về quá trình phục hồi sau phẫu thuật cắt túi mật của bệnh nhân ở một bệnh viện ngoại ô Pennsylvania từ năm 1972 đến 1981 đã được xem xét để xác định xem việc phân phòng có cửa sổ nhìn ra cảnh thiên nhiên có thể có ảnh hưởng tích cực đến quá trình phục hồi hay không. Hai mươi ba bệnh nhân phẫu thuật được phân vào các phòng có cửa sổ nhìn ra cảnh thiên nhiên đã có thời gian nằm việ...... hiện toàn bộ
#phục hồi #phẫu thuật cắt túi mật #môi trường thiên nhiên #ảnh hưởng sức khỏe
CD14, một thụ thể cho các phức hợp của Lipopolysaccharide (LPS) và Protein Liên Kết LPS Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 249 Số 4975 - Trang 1431-1433 - 1990
Bạch cầu phản ứng với lipopolysaccharide (LPS) ở nồng độ nano gram trên mililit bằng cách tiết ra cytokine như yếu tố hoại tử khối u-α (TNF-α). Tiết ra quá mức TNF-α gây sốc nội độc tố, một biến chứng nhiễm trùng có khả năng gây tử vong lớn. LPS trong máu nhanh chóng liên kết với protein huyết thanh, protein liên kết lipopolysaccharide (LBP) và các phản ứng tế bào với mức độ LPS sinh lý ph...... hiện toàn bộ
#bạch cầu #lipopolysaccharide #yếu tố hoại tử khối u-α #sốc nội độc tố #protein liên kết lipopolysaccharide #CD14 #kháng thể đơn dòng
Sự phục hưng của các tác nhân kích thích: Sự nhận biết các mô hình phân tử liên kết với vi sinh vật và tín hiệu nguy hiểm bởi các thụ thể nhận dạng mô hình Dịch bởi AI
Annual Review of Plant Biology - Tập 60 Số 1 - Trang 379-406 - 2009
Các mẫu phân tử liên kết với vi sinh vật (MAMPs) là các chữ ký phân tử điển hình cho các lớp vi sinh vật khác nhau, và việc nhận biết chúng đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh. Các tác nhân kích thích nội sinh cũng được thừa nhận như các mẫu phân tử liên quan đến tổn thương (DAMPs). Bài đánh giá này tập trung vào sự đa dạng của MAMPs/DAMPs và những tiến bộ trong việc xác định...... hiện toàn bộ
Suy Giảm Hoạt Động Phức Hợp I Mitochondria Trong Bệnh Parkinson Dịch bởi AI
Journal of Neurochemistry - Tập 54 Số 3 - Trang 823-827 - 1990
Tóm tắt: Cấu trúc và chức năng của các protein enzyme chuỗi hô hấp ti thể đã được nghiên cứu sau khi chết ở vùng chất đen của chín bệnh nhân mắc bệnh Parkinson và chín bệnh nhân đối chứng phù hợp. Khối lượng protein tổng cộng và khối lượng ti thể ở hai nhóm là tương tự nhau. Hoạt động của NADH-ubiquinone reductase (Phức hợp I) và NADH cytochrome c... hiện toàn bộ
#bệnh Parkinson #ti thể #enzyme chuỗi hô hấp #phức hợp I #độc tố môi trường
Phân tích mặt phức của α‐phân tán trong một số hệ polymer Dịch bởi AI
Wiley - Tập 14 Số 1 - Trang 99-117 - 1966
Tóm tắtSự α‐phân tán trong nhiều hệ polymer là quá trình liên quan đến nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh, nơi mà nhiều thuộc tính vật lý trải qua những thay đổi mạnh mẽ. Chúng tôi đã đo và phân tích hành vi điện môi phức tạp của các α‐phân tán cho năm loại polymer [tức là, polycarbonate và polyisophthalate este của bisphenol A, poly‐(methyl methacrylate) đồng khuôn, p...... hiện toàn bộ
Tổng quan về cảm biến và hệ thống đeo trong ứng dụng phục hồi chức năng Dịch bởi AI
Journal of NeuroEngineering and Rehabilitation - - 2012
Tóm tắt Mục tiêu của bài báo tổng quan này là tóm tắt những phát triển gần đây trong lĩnh vực cảm biến và hệ thống đeo có liên quan đến lĩnh vực phục hồi chức năng. Khối lượng công việc ngày càng tăng tập trung vào việc áp dụng công nghệ đeo để giám sát người cao tuổi và các đối tượng mắc các bệnh mãn tính trong môi trường gia đình và cộng đồng đã biện minh cho sự ...... hiện toàn bộ
#Wearable technology #Rehabilitation #Chronic conditions #Aging population #Home monitoring #Sensor technology #Data analysis #Clinical applications #Health and safety
Sự lan truyền sóng và lý thuyết lấy mẫu - Phần I: Tín hiệu phức tạp và phân tán trong môi trường nhiều lớp Dịch bởi AI
Geophysics - Tập 47 Số 2 - Trang 203-221 - 1982
Từ các nghiên cứu thực nghiệm trong việc xử lý dữ liệu phản xạ địa chấn, các nhà địa vật lý nhận thấy rằng tín hiệu địa chấn biến đổi về biên độ, hình dạng, tần số và pha, theo thời gian truyền. Để nâng cao độ phân giải của phương pháp phản xạ địa chấn, chúng ta cần điều tra những biến đổi này một cách chi tiết hơn. Chúng tôi trình bày các kết quả định lượng từ các nghiên cứu lý thuyết về...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,212   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10